Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.010 CAD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.010 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.010 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0099 CAD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0098 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0097 CAD |
DZD | CAD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.56 |
500 | 5.12 |
1000 | 10.25 |
CAD | DZD |
1 | 97.53 |
5 | 487.68 |
10 | 975.36 |
20 | 1950.72 |
50 | 4876.81 |
100 | 9753.62 |
250 | 24384.06 |
500 | 48768.12 |
1000 | 97536.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.