Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0068 CHF |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0067 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0066 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0066 CHF |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0065 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0064 CHF |
DZD | CHF |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.69 |
500 | 3.38 |
1000 | 6.76 |
CHF | DZD |
1 | 147.82 |
5 | 739.12 |
10 | 1478.25 |
20 | 2956.5 |
50 | 7391.26 |
100 | 14782.52 |
250 | 36956.3 |
500 | 73912.6 |
1000 | 147825.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.