Chuyển đổi Dinar Algeria sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DZD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DZD đến EGP

Chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái DZD/EGP 0.37149 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dzd-to-egp?amount=1

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where DZD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Algeria với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDZDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 DZD0.0 DZD0.37 EGP
1%1 DZD0.010 DZD0.37 EGP
2%1 DZD0.020 DZD0.36 EGP
3%1 DZD0.030 DZD0.36 EGP
4%1 DZD0.040 DZD0.36 EGP
5%1 DZD0.050 DZD0.35 EGP

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Bảng Ai Cập

DZDEGP
10.37
51.85
103.71
207.42
5018.57
10037.14
25092.87
500185.74
1000371.48

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dinar Algeria

EGPDZD
12.69
513.45
1026.91
2053.83
50134.59
100269.18
250672.96
5001345.93
10002691.87

Thông tin thêm về DZD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ