Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0071 EUR |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0070 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0070 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0069 EUR |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0068 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0067 EUR |
DZD | EUR |
1 | 0.0071 |
5 | 0.036 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.71 |
250 | 1.77 |
500 | 3.55 |
1000 | 7.1 |
EUR | DZD |
1 | 140.74 |
5 | 703.73 |
10 | 1407.46 |
20 | 2814.92 |
50 | 7037.3 |
100 | 14074.6 |
250 | 35186.5 |
500 | 70373.01 |
1000 | 140746.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.