Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0060 FKP |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0059 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0059 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0058 FKP |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0057 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0057 FKP |
DZD | FKP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.98 |
1000 | 5.96 |
FKP | DZD |
1 | 167.51 |
5 | 837.57 |
10 | 1675.14 |
20 | 3350.28 |
50 | 8375.71 |
100 | 16751.42 |
250 | 41878.56 |
500 | 83757.12 |
1000 | 167514.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.