Tỷ giá hối đoái DZD/GHS 0.090312 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.090 GHS |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.089 GHS |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.089 GHS |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.088 GHS |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.087 GHS |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.086 GHS |
DZD | GHS |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.03 |
250 | 22.57 |
500 | 45.15 |
1000 | 90.31 |
GHS | DZD |
1 | 11.07 |
5 | 55.36 |
10 | 110.72 |
20 | 221.45 |
50 | 553.63 |
100 | 1107.26 |
250 | 2768.17 |
500 | 5536.34 |
1000 | 11072.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.