Tỷ giá hối đoái DZD/GHS 0.084786 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.085 GHS |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.084 GHS |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.083 GHS |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.082 GHS |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.081 GHS |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.081 GHS |
DZD | GHS |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.23 |
100 | 8.47 |
250 | 21.19 |
500 | 42.39 |
1000 | 84.78 |
GHS | DZD |
1 | 11.79 |
5 | 58.97 |
10 | 117.94 |
20 | 235.88 |
50 | 589.71 |
100 | 1179.43 |
250 | 2948.58 |
500 | 5897.17 |
1000 | 11794.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.