Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.027 ILS |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.027 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.027 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.026 ILS |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.026 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.026 ILS |
DZD | ILS |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.36 |
100 | 2.72 |
250 | 6.8 |
500 | 13.6 |
1000 | 27.21 |
ILS | DZD |
1 | 36.74 |
5 | 183.71 |
10 | 367.43 |
20 | 734.87 |
50 | 1837.18 |
100 | 3674.36 |
250 | 9185.91 |
500 | 18371.83 |
1000 | 36743.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.