Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0053 JOD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0052 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0052 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0051 JOD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0051 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0050 JOD |
DZD | JOD |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.31 |
500 | 2.63 |
1000 | 5.26 |
JOD | DZD |
1 | 189.84 |
5 | 949.22 |
10 | 1898.44 |
20 | 3796.88 |
50 | 9492.2 |
100 | 18984.41 |
250 | 47461.04 |
500 | 94922.08 |
1000 | 189844.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.