Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0062 KYD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0061 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0061 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0060 KYD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0059 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0059 KYD |
DZD | KYD |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.54 |
500 | 3.09 |
1000 | 6.18 |
KYD | DZD |
1 | 161.7 |
5 | 808.53 |
10 | 1617.07 |
20 | 3234.14 |
50 | 8085.36 |
100 | 16170.72 |
250 | 40426.81 |
500 | 80853.62 |
1000 | 161707.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.