Tỷ giá hối đoái DZD/LYD 0.036350 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.036 LYD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.036 LYD |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.036 LYD |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.035 LYD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.035 LYD |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.035 LYD |
DZD | LYD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.81 |
100 | 3.63 |
250 | 9.08 |
500 | 18.17 |
1000 | 36.34 |
LYD | DZD |
1 | 27.51 |
5 | 137.55 |
10 | 275.1 |
20 | 550.2 |
50 | 1375.52 |
100 | 2751.04 |
250 | 6877.6 |
500 | 13755.21 |
1000 | 27510.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.