Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.028 PGK |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.028 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.028 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.027 PGK |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.027 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.027 PGK |
DZD | PGK |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.41 |
100 | 2.82 |
250 | 7.05 |
500 | 14.1 |
1000 | 28.21 |
PGK | DZD |
1 | 35.43 |
5 | 177.19 |
10 | 354.38 |
20 | 708.76 |
50 | 1771.91 |
100 | 3543.82 |
250 | 8859.57 |
500 | 17719.14 |
1000 | 35438.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.