Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.10 SCR |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.10 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.099 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.098 SCR |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.097 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.096 SCR |
DZD | SCR |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.04 |
100 | 10.08 |
250 | 25.21 |
500 | 50.43 |
1000 | 100.87 |
SCR | DZD |
1 | 9.91 |
5 | 49.56 |
10 | 99.13 |
20 | 198.26 |
50 | 495.66 |
100 | 991.33 |
250 | 2478.32 |
500 | 4956.65 |
1000 | 9913.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.