Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.023 TND |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.023 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.023 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.023 TND |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.022 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.022 TND |
DZD | TND |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.33 |
250 | 5.84 |
500 | 11.68 |
1000 | 23.37 |
TND | DZD |
1 | 42.78 |
5 | 213.92 |
10 | 427.84 |
20 | 855.68 |
50 | 2139.2 |
100 | 4278.41 |
250 | 10696.04 |
500 | 21392.08 |
1000 | 42784.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.