Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.050 TTD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.050 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.049 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.049 TTD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.048 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.048 TTD |
DZD | TTD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.52 |
100 | 5.04 |
250 | 12.62 |
500 | 25.24 |
1000 | 50.48 |
TTD | DZD |
1 | 19.8 |
5 | 99.04 |
10 | 198.09 |
20 | 396.19 |
50 | 990.48 |
100 | 1980.97 |
250 | 4952.42 |
500 | 9904.85 |
1000 | 19809.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.