Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Afghani Afghanistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang AFN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến AFN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái EGP/AFN 1.56 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-afn?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where EGP is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngAFN
0%1 EGP0.0 EGP1.56 AFN
1%1 EGP0.010 EGP1.54 AFN
2%1 EGP0.020 EGP1.53 AFN
3%1 EGP0.030 EGP1.51 AFN
4%1 EGP0.040 EGP1.5 AFN
5%1 EGP0.050 EGP1.48 AFN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Afghani Afghanistan

EGPAFN
11.56
57.82
1015.64
2031.29
5078.24
100156.49
250391.24
500782.49
10001564.99

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Bảng Ai Cập

AFNEGP
10.64
53.19
106.38
2012.77
5031.94
10063.89
250159.74
500319.49
1000638.98

Thông tin thêm về EGP hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ