Tỷ giá hối đoái EGP/ANG 0.035256 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.035 ANG |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.035 ANG |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.035 ANG |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.034 ANG |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.034 ANG |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.033 ANG |
EGP | ANG |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.52 |
250 | 8.81 |
500 | 17.62 |
1000 | 35.25 |
ANG | EGP |
1 | 28.36 |
5 | 141.82 |
10 | 283.64 |
20 | 567.28 |
50 | 1418.21 |
100 | 2836.43 |
250 | 7091.07 |
500 | 14182.15 |
1000 | 28364.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.