Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Guilder Antille Hà Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang ANG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến ANG

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Guilder Antille Hà Lan (ANG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái EGP/ANG 0.035860 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-ang?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

world mapcountries where EGP is usedcountries where ANG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Guilder Antille Hà Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngANG
0%1 EGP0.0 EGP0.036 ANG
1%1 EGP0.010 EGP0.036 ANG
2%1 EGP0.020 EGP0.035 ANG
3%1 EGP0.030 EGP0.035 ANG
4%1 EGP0.040 EGP0.034 ANG
5%1 EGP0.050 EGP0.034 ANG

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Guilder Antille Hà Lan

EGPANG
10.036
50.18
100.36
200.72
501.79
1003.58
2508.96
50017.93
100035.86

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Bảng Ai Cập

ANGEGP
127.88
5139.43
10278.86
20557.72
501394.3
1002788.61
2506971.54
50013943.08
100027886.16

Thông tin thêm về EGP hoặc ANG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ