Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.032 AUD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.032 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.031 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.031 AUD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.031 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.030 AUD |
EGP | AUD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.19 |
250 | 7.99 |
500 | 15.98 |
1000 | 31.97 |
AUD | EGP |
1 | 31.27 |
5 | 156.39 |
10 | 312.78 |
20 | 625.57 |
50 | 1563.94 |
100 | 3127.89 |
250 | 7819.73 |
500 | 15639.46 |
1000 | 31278.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.