Tỷ giá hối đoái EGP/AUD 0.030714 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.031 AUD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.030 AUD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.030 AUD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.030 AUD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.029 AUD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.029 AUD |
EGP | AUD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.07 |
250 | 7.67 |
500 | 15.35 |
1000 | 30.71 |
AUD | EGP |
1 | 32.55 |
5 | 162.78 |
10 | 325.57 |
20 | 651.15 |
50 | 1627.89 |
100 | 3255.79 |
250 | 8139.49 |
500 | 16278.99 |
1000 | 32557.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.