Tỷ giá hối đoái EGP/AWG 0.035535 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.036 AWG |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.035 AWG |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.035 AWG |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.034 AWG |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.034 AWG |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.034 AWG |
EGP | AWG |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.55 |
250 | 8.88 |
500 | 17.76 |
1000 | 35.53 |
AWG | EGP |
1 | 28.14 |
5 | 140.7 |
10 | 281.41 |
20 | 562.83 |
50 | 1407.07 |
100 | 2814.15 |
250 | 7035.37 |
500 | 14070.75 |
1000 | 28141.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.