Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.038 BAM |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.037 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.037 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.037 BAM |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.036 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.036 BAM |
EGP | BAM |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.78 |
250 | 9.45 |
500 | 18.9 |
1000 | 37.8 |
BAM | EGP |
1 | 26.45 |
5 | 132.25 |
10 | 264.51 |
20 | 529.02 |
50 | 1322.55 |
100 | 2645.1 |
250 | 6612.76 |
500 | 13225.53 |
1000 | 26451.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.