Tỷ giá hối đoái EGP/BAM 0.035707 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.036 BAM |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.035 BAM |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.035 BAM |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.035 BAM |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.034 BAM |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.034 BAM |
EGP | BAM |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.78 |
100 | 3.57 |
250 | 8.92 |
500 | 17.85 |
1000 | 35.7 |
BAM | EGP |
1 | 28 |
5 | 140.02 |
10 | 280.05 |
20 | 560.1 |
50 | 1400.27 |
100 | 2800.54 |
250 | 7001.35 |
500 | 14002.7 |
1000 | 28005.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.