Tỷ giá hối đoái EGP/BBD 0.042816 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BBD |
| 0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.043 BBD |
| 1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.042 BBD |
| 2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.042 BBD |
| 3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.042 BBD |
| 4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.041 BBD |
| 5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.041 BBD |
| EGP | BBD |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.86 |
| 50 | 2.14 |
| 100 | 4.28 |
| 250 | 10.7 |
| 500 | 21.4 |
| 1000 | 42.81 |
| BBD | EGP |
| 1 | 23.35 |
| 5 | 116.77 |
| 10 | 233.55 |
| 20 | 467.11 |
| 50 | 1167.78 |
| 100 | 2335.56 |
| 250 | 5838.92 |
| 500 | 11677.84 |
| 1000 | 23355.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.