Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Barbados | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang BBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến BBD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/BBD 0.040177 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-bbd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where EGP is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngBBD
0%1 EGP0.0 EGP0.040 BBD
1%1 EGP0.010 EGP0.040 BBD
2%1 EGP0.020 EGP0.039 BBD
3%1 EGP0.030 EGP0.039 BBD
4%1 EGP0.040 EGP0.039 BBD
5%1 EGP0.050 EGP0.038 BBD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Barbados

EGPBBD
10.040
50.20
100.40
200.80
502
1004.01
25010.04
50020.08
100040.17

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Bảng Ai Cập

BBDEGP
124.89
5124.45
10248.9
20497.8
501244.5
1002489
2506222.5
50012445.01
100024890.02

Thông tin thêm về EGP hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ