Valuta Ex Logo

EGP đến BDT

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/BDT 2.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-bdt?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where EGP is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngBDT
0%1 EGP0.0 EGP2.39 BDT
1%1 EGP0.010 EGP2.36 BDT
2%1 EGP0.020 EGP2.34 BDT
3%1 EGP0.030 EGP2.31 BDT
4%1 EGP0.040 EGP2.29 BDT
5%1 EGP0.050 EGP2.27 BDT

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Taka Bangladesh

EGPBDT
12.39
511.95
1023.9
2047.8
50119.51
100239.02
250597.55
5001195.11
10002390.22

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Bảng Ai Cập

BDTEGP
10.42
52.09
104.18
208.36
5020.91
10041.83
250104.59
500209.18
1000418.37

Thông tin thêm về EGP hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ