Tỷ giá hối đoái EGP/BHD 0.0074526 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.0075 BHD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.0074 BHD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.0073 BHD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.0072 BHD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.0072 BHD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.0071 BHD |
EGP | BHD |
1 | 0.0075 |
5 | 0.037 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.75 |
250 | 1.86 |
500 | 3.72 |
1000 | 7.45 |
BHD | EGP |
1 | 134.18 |
5 | 670.9 |
10 | 1341.81 |
20 | 2683.63 |
50 | 6709.09 |
100 | 13418.19 |
250 | 33545.47 |
500 | 67090.95 |
1000 | 134181.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.