Tỷ giá hối đoái EGP/BND 0.025713 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.026 BND |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.025 BND |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.025 BND |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.025 BND |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.025 BND |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.024 BND |
EGP | BND |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.57 |
250 | 6.42 |
500 | 12.85 |
1000 | 25.71 |
BND | EGP |
1 | 38.89 |
5 | 194.45 |
10 | 388.9 |
20 | 777.8 |
50 | 1944.51 |
100 | 3889.02 |
250 | 9722.57 |
500 | 19445.14 |
1000 | 38890.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.