Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Boliviano Bolivia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang BOB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến BOB

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái EGP/BOB 0.13749 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-bob?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where EGP is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngBOB
0%1 EGP0.0 EGP0.14 BOB
1%1 EGP0.010 EGP0.14 BOB
2%1 EGP0.020 EGP0.13 BOB
3%1 EGP0.030 EGP0.13 BOB
4%1 EGP0.040 EGP0.13 BOB
5%1 EGP0.050 EGP0.13 BOB

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Boliviano Bolivia

EGPBOB
10.14
50.69
101.37
202.74
506.87
10013.74
25034.37
50068.74
1000137.48

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Bảng Ai Cập

BOBEGP
17.27
536.36
1072.73
20145.46
50363.67
100727.34
2501818.36
5003636.73
10007273.47

Thông tin thêm về EGP hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ