Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.021 BSD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.021 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.021 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.020 BSD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.020 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.020 BSD |
EGP | BSD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.09 |
250 | 5.23 |
500 | 10.47 |
1000 | 20.94 |
BSD | EGP |
1 | 47.74 |
5 | 238.71 |
10 | 477.43 |
20 | 954.86 |
50 | 2387.16 |
100 | 4774.33 |
250 | 11935.82 |
500 | 23871.65 |
1000 | 47743.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.