Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Bahamas | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang BSD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến BSD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/BSD 0.019852 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-bsd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where EGP is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngBSD
0%1 EGP0.0 EGP0.020 BSD
1%1 EGP0.010 EGP0.020 BSD
2%1 EGP0.020 EGP0.019 BSD
3%1 EGP0.030 EGP0.019 BSD
4%1 EGP0.040 EGP0.019 BSD
5%1 EGP0.050 EGP0.019 BSD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Bahamas

EGPBSD
10.020
50.099
100.20
200.40
500.99
1001.98
2504.96
5009.92
100019.85

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Bảng Ai Cập

BSDEGP
150.37
5251.86
10503.72
201007.45
502518.63
1005037.27
25012593.19
50025186.38
100050372.76

Thông tin thêm về EGP hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ