Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Ngultrum Bhutan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang BTN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến BTN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Ngultrum Bhutan (BTN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.

Tỷ giá hối đoái EGP/BTN 1.72 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-btn?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

world mapcountries where EGP is usedcountries where BTN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Ngultrum Bhutan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngBTN
0%1 EGP0.0 EGP1.72 BTN
1%1 EGP0.010 EGP1.7 BTN
2%1 EGP0.020 EGP1.69 BTN
3%1 EGP0.030 EGP1.67 BTN
4%1 EGP0.040 EGP1.65 BTN
5%1 EGP0.050 EGP1.63 BTN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Ngultrum Bhutan

EGPBTN
11.72
58.62
1017.25
2034.51
5086.29
100172.59
250431.48
500862.96
10001725.92

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Bảng Ai Cập

BTNEGP
10.58
52.89
105.79
2011.58
5028.96
10057.93
250144.84
500289.69
1000579.39

Thông tin thêm về EGP hoặc BTN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ