Tỷ giá hối đoái EGP/BYN 0.062209 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.062 BYN |
| 1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.062 BYN |
| 2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.061 BYN |
| 3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.060 BYN |
| 4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.060 BYN |
| 5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.059 BYN |
| EGP | BYN |
| 1 | 0.062 |
| 5 | 0.31 |
| 10 | 0.62 |
| 20 | 1.24 |
| 50 | 3.11 |
| 100 | 6.22 |
| 250 | 15.55 |
| 500 | 31.1 |
| 1000 | 62.2 |
| BYN | EGP |
| 1 | 16.07 |
| 5 | 80.37 |
| 10 | 160.74 |
| 20 | 321.49 |
| 50 | 803.73 |
| 100 | 1607.47 |
| 250 | 4018.68 |
| 500 | 8037.37 |
| 1000 | 16074.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.