Tỷ giá hối đoái EGP/BZD 0.042459 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.042 BZD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.042 BZD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.042 BZD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.041 BZD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.041 BZD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.040 BZD |
EGP | BZD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.24 |
250 | 10.61 |
500 | 21.22 |
1000 | 42.45 |
BZD | EGP |
1 | 23.55 |
5 | 117.75 |
10 | 235.51 |
20 | 471.03 |
50 | 1177.59 |
100 | 2355.19 |
250 | 5887.98 |
500 | 11775.97 |
1000 | 23551.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.