Tỷ giá hối đoái EGP/CAD 0.029667 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | CAD |
| 0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.030 CAD |
| 1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.029 CAD |
| 2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.029 CAD |
| 3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.029 CAD |
| 4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.028 CAD |
| 5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.028 CAD |
| EGP | CAD |
| 1 | 0.030 |
| 5 | 0.15 |
| 10 | 0.30 |
| 20 | 0.59 |
| 50 | 1.48 |
| 100 | 2.96 |
| 250 | 7.41 |
| 500 | 14.83 |
| 1000 | 29.66 |
| CAD | EGP |
| 1 | 33.7 |
| 5 | 168.53 |
| 10 | 337.07 |
| 20 | 674.15 |
| 50 | 1685.39 |
| 100 | 3370.78 |
| 250 | 8426.95 |
| 500 | 16853.91 |
| 1000 | 33707.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.