Valuta Ex Logo

EGP đến CDF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EGP/CDF 58.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-cdf?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where EGP is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngCDF
0%1 EGP0.0 EGP58.03 CDF
1%1 EGP0.010 EGP57.45 CDF
2%1 EGP0.020 EGP56.87 CDF
3%1 EGP0.030 EGP56.29 CDF
4%1 EGP0.040 EGP55.71 CDF
5%1 EGP0.050 EGP55.13 CDF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Franc Congo

EGPCDF
158.03
5290.17
10580.34
201160.69
502901.73
1005803.46
25014508.67
50029017.34
100058034.68

Chuyển đổi Franc Congo thành Bảng Ai Cập

CDFEGP
10.017
50.086
100.17
200.34
500.86
1001.72
2504.3
5008.61
100017.23

Thông tin thêm về EGP hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ