Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.00072 CLF |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.00071 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.00071 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.00070 CLF |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.00069 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.00068 CLF |
EGP | CLF |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
CLF | EGP |
1 | 1387.46 |
5 | 6937.32 |
10 | 13874.65 |
20 | 27749.3 |
50 | 69373.26 |
100 | 138746.53 |
250 | 346866.32 |
500 | 693732.65 |
1000 | 1387465.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.