Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Peso Cuba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang CUP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến CUP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/CUP 0.52744 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-cup?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where EGP is usedcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngCUP
0%1 EGP0.0 EGP0.53 CUP
1%1 EGP0.010 EGP0.52 CUP
2%1 EGP0.020 EGP0.52 CUP
3%1 EGP0.030 EGP0.51 CUP
4%1 EGP0.040 EGP0.51 CUP
5%1 EGP0.050 EGP0.50 CUP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Peso Cuba

EGPCUP
10.53
52.63
105.27
2010.54
5026.37
10052.74
250131.86
500263.72
1000527.44

Chuyển đổi Peso Cuba thành Bảng Ai Cập

CUPEGP
11.89
59.47
1018.95
2037.91
5094.79
100189.59
250473.98
500947.97
10001895.94

Thông tin thêm về EGP hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ