Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Escudo Cape Verde | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang CVE - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến CVE

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái EGP/CVE 2.11 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-cve?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where EGP is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngCVE
0%1 EGP0.0 EGP2.11 CVE
1%1 EGP0.010 EGP2.09 CVE
2%1 EGP0.020 EGP2.07 CVE
3%1 EGP0.030 EGP2.05 CVE
4%1 EGP0.040 EGP2.03 CVE
5%1 EGP0.050 EGP2 CVE

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Escudo Cape Verde

EGPCVE
12.11
510.57
1021.14
2042.29
50105.74
100211.49
250528.74
5001057.49
10002114.98

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Bảng Ai Cập

CVEEGP
10.47
52.36
104.72
209.45
5023.64
10047.28
250118.2
500236.4
1000472.81

Thông tin thêm về EGP hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ