Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Franc Djibouti | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang DJF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến DJF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Franc Djibouti (DJF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EGP/DJF 3.53 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-djf?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

world mapcountries where EGP is usedcountries where DJF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Franc Djibouti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngDJF
0%1 EGP0.0 EGP3.53 DJF
1%1 EGP0.010 EGP3.5 DJF
2%1 EGP0.020 EGP3.46 DJF
3%1 EGP0.030 EGP3.43 DJF
4%1 EGP0.040 EGP3.39 DJF
5%1 EGP0.050 EGP3.36 DJF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Franc Djibouti

EGPDJF
13.53
517.69
1035.38
2070.76
50176.91
100353.83
250884.58
5001769.16
10003538.32

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Bảng Ai Cập

DJFEGP
10.28
51.41
102.82
205.65
5014.13
10028.26
25070.65
500141.3
1000282.61

Thông tin thêm về EGP hoặc DJF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ