Tỷ giá hối đoái EGP/FJD 0.046217 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.046 FJD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.046 FJD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.045 FJD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.045 FJD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.044 FJD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.044 FJD |
EGP | FJD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.31 |
100 | 4.62 |
250 | 11.55 |
500 | 23.1 |
1000 | 46.21 |
FJD | EGP |
1 | 21.63 |
5 | 108.18 |
10 | 216.36 |
20 | 432.73 |
50 | 1081.84 |
100 | 2163.69 |
250 | 5409.23 |
500 | 10818.47 |
1000 | 21636.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.