Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Bảng Anh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang GBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến GBP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái EGP/GBP 0.016034 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-gbp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where EGP is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngGBP
0%1 EGP0.0 EGP0.016 GBP
1%1 EGP0.010 EGP0.016 GBP
2%1 EGP0.020 EGP0.016 GBP
3%1 EGP0.030 EGP0.016 GBP
4%1 EGP0.040 EGP0.015 GBP
5%1 EGP0.050 EGP0.015 GBP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Bảng Anh

EGPGBP
10.016
50.080
100.16
200.32
500.80
1001.6
2504
5008.01
100016.03

Chuyển đổi Bảng Anh thành Bảng Ai Cập

GBPEGP
162.36
5311.82
10623.65
201247.31
503118.28
1006236.57
25015591.43
50031182.86
100062365.72

Thông tin thêm về EGP hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ