Tỷ giá hối đoái EGP/GGP 0.015334 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.015 GGP |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.015 GGP |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.015 GGP |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.015 GGP |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.015 GGP |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.015 GGP |
EGP | GGP |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.53 |
250 | 3.83 |
500 | 7.66 |
1000 | 15.33 |
GGP | EGP |
1 | 65.21 |
5 | 326.06 |
10 | 652.13 |
20 | 1304.26 |
50 | 3260.65 |
100 | 6521.3 |
250 | 16303.26 |
500 | 32606.52 |
1000 | 65213.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.