Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến GHS

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/GHS 0.30439 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-ghs?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where EGP is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngGHS
0%1 EGP0.0 EGP0.30 GHS
1%1 EGP0.010 EGP0.30 GHS
2%1 EGP0.020 EGP0.30 GHS
3%1 EGP0.030 EGP0.30 GHS
4%1 EGP0.040 EGP0.29 GHS
5%1 EGP0.050 EGP0.29 GHS

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Cedi Ghana

EGPGHS
10.30
51.52
103.04
206.08
5015.21
10030.43
25076.09
500152.19
1000304.39

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Ai Cập

GHSEGP
13.28
516.42
1032.85
2065.7
50164.26
100328.52
250821.31
5001642.62
10003285.25

Thông tin thêm về EGP hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ