Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Guyana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang GYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến GYD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/GYD 4.17 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-gyd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where EGP is usedcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngGYD
0%1 EGP0.0 EGP4.17 GYD
1%1 EGP0.010 EGP4.12 GYD
2%1 EGP0.020 EGP4.08 GYD
3%1 EGP0.030 EGP4.04 GYD
4%1 EGP0.040 EGP4 GYD
5%1 EGP0.050 EGP3.96 GYD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Guyana

EGPGYD
14.17
520.85
1041.7
2083.41
50208.53
100417.07
2501042.69
5002085.38
10004170.76

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bảng Ai Cập

GYDEGP
10.24
51.19
102.39
204.79
5011.98
10023.97
25059.94
500119.88
1000239.76

Thông tin thêm về EGP hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ