Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Hồng Kông | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang HKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến HKD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/HKD 0.15510 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-hkd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where EGP is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngHKD
0%1 EGP0.0 EGP0.16 HKD
1%1 EGP0.010 EGP0.15 HKD
2%1 EGP0.020 EGP0.15 HKD
3%1 EGP0.030 EGP0.15 HKD
4%1 EGP0.040 EGP0.15 HKD
5%1 EGP0.050 EGP0.15 HKD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Hồng Kông

EGPHKD
10.16
50.78
101.55
203.1
507.75
10015.5
25038.77
50077.54
1000155.09

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Bảng Ai Cập

HKDEGP
16.44
532.23
1064.47
20128.95
50322.37
100644.75
2501611.89
5003223.78
10006447.57

Thông tin thêm về EGP hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ