Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Jamaica | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang JMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến JMD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Jamaica (JMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
JMD - Đô la Jamaicaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/JMD 3.15 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-jmd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Jamaica là tiền tệ củaJamaica

world mapcountries where EGP is usedcountries where JMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Jamaica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngJMD
0%1 EGP0.0 EGP3.15 JMD
1%1 EGP0.010 EGP3.12 JMD
2%1 EGP0.020 EGP3.09 JMD
3%1 EGP0.030 EGP3.06 JMD
4%1 EGP0.040 EGP3.02 JMD
5%1 EGP0.050 EGP2.99 JMD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Jamaica

EGPJMD
13.15
515.77
1031.54
2063.09
50157.73
100315.47
250788.68
5001577.36
10003154.73

Chuyển đổi Đô la Jamaica thành Bảng Ai Cập

JMDEGP
10.32
51.58
103.16
206.33
5015.84
10031.69
25079.24
500158.49
1000316.98

Thông tin thêm về EGP hoặc JMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ