Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.015 JOD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.015 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.015 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.014 JOD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.014 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.014 JOD |
EGP | JOD |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.7 |
500 | 7.4 |
1000 | 14.8 |
JOD | EGP |
1 | 67.53 |
5 | 337.66 |
10 | 675.33 |
20 | 1350.67 |
50 | 3376.69 |
100 | 6753.38 |
250 | 16883.46 |
500 | 33766.92 |
1000 | 67533.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.