Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến JPY

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái EGP/JPY 3.07 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-jpy?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where EGP is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngJPY
0%1 EGP0.0 EGP3.07 JPY
1%1 EGP0.010 EGP3.04 JPY
2%1 EGP0.020 EGP3 JPY
3%1 EGP0.030 EGP2.97 JPY
4%1 EGP0.040 EGP2.94 JPY
5%1 EGP0.050 EGP2.91 JPY

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Yên Nhật

EGPJPY
13.07
515.35
1030.71
2061.42
50153.55
100307.1
250767.75
5001535.5
10003071.01

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bảng Ai Cập

JPYEGP
10.33
51.62
103.25
206.51
5016.28
10032.56
25081.4
500162.81
1000325.62

Thông tin thêm về EGP hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ