Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến KES

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái EGP/KES 2.57 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-kes?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where EGP is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngKES
0%1 EGP0.0 EGP2.57 KES
1%1 EGP0.010 EGP2.55 KES
2%1 EGP0.020 EGP2.52 KES
3%1 EGP0.030 EGP2.5 KES
4%1 EGP0.040 EGP2.47 KES
5%1 EGP0.050 EGP2.45 KES

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Shilling Kenya

EGPKES
12.57
512.89
1025.79
2051.58
50128.96
100257.93
250644.83
5001289.66
10002579.32

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Ai Cập

KESEGP
10.39
51.93
103.87
207.75
5019.38
10038.76
25096.92
500193.84
1000387.69

Thông tin thêm về EGP hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ