Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến KGS

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái EGP/KGS 1.74 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-kgs?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where EGP is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngKGS
0%1 EGP0.0 EGP1.74 KGS
1%1 EGP0.010 EGP1.72 KGS
2%1 EGP0.020 EGP1.7 KGS
3%1 EGP0.030 EGP1.68 KGS
4%1 EGP0.040 EGP1.67 KGS
5%1 EGP0.050 EGP1.65 KGS

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Som Kyrgyzstan

EGPKGS
11.74
58.7
1017.41
2034.82
5087.06
100174.12
250435.3
500870.6
10001741.2

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bảng Ai Cập

KGSEGP
10.57
52.87
105.74
2011.48
5028.71
10057.43
250143.57
500287.15
1000574.31

Thông tin thêm về EGP hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ