Tỷ giá hối đoái EGP/KWD 0.0065002 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | KWD |
| 0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.0065 KWD |
| 1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.0064 KWD |
| 2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.0064 KWD |
| 3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.0063 KWD |
| 4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.0062 KWD |
| 5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.0062 KWD |
| EGP | KWD |
| 1 | 0.0065 |
| 5 | 0.033 |
| 10 | 0.065 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.33 |
| 100 | 0.65 |
| 250 | 1.62 |
| 500 | 3.25 |
| 1000 | 6.5 |
| KWD | EGP |
| 1 | 153.84 |
| 5 | 769.2 |
| 10 | 1538.41 |
| 20 | 3076.83 |
| 50 | 7692.09 |
| 100 | 15384.18 |
| 250 | 38460.45 |
| 500 | 76920.9 |
| 1000 | 153841.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.