Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Tenge Kazakhstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang KZT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến KZT

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/KZT 10.28 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-kzt?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where EGP is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngKZT
0%1 EGP0.0 EGP10.28 KZT
1%1 EGP0.010 EGP10.17 KZT
2%1 EGP0.020 EGP10.07 KZT
3%1 EGP0.030 EGP9.97 KZT
4%1 EGP0.040 EGP9.86 KZT
5%1 EGP0.050 EGP9.76 KZT

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Tenge Kazakhstan

EGPKZT
110.28
551.4
10102.8
20205.61
50514.03
1001028.07
2502570.18
5005140.36
100010280.73

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bảng Ai Cập

KZTEGP
10.097
50.49
100.97
201.94
504.86
1009.72
25024.31
50048.63
100097.26

Thông tin thêm về EGP hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ