Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến LKR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái EGP/LKR 5.89 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-lkr?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where EGP is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngLKR
0%1 EGP0.0 EGP5.89 LKR
1%1 EGP0.010 EGP5.83 LKR
2%1 EGP0.020 EGP5.77 LKR
3%1 EGP0.030 EGP5.71 LKR
4%1 EGP0.040 EGP5.65 LKR
5%1 EGP0.050 EGP5.59 LKR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rupee Sri Lanka

EGPLKR
15.89
529.45
1058.9
20117.81
50294.53
100589.07
2501472.68
5002945.37
10005890.75

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bảng Ai Cập

LKREGP
10.17
50.85
101.69
203.39
508.48
10016.97
25042.43
50084.87
1000169.75

Thông tin thêm về EGP hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ