Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | MRO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | NaN MRO |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | NaN MRO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | NaN MRO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | NaN MRO |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | NaN MRO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | NaN MRO |
EGP | MRO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
MRO | EGP |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc MRO ( Ouguiya Mauritania (1973–2017) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.