Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Rupee Mauritius | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang MUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến MUR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/MUR 0.92449 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-mur?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where EGP is usedcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngMUR
0%1 EGP0.0 EGP0.92 MUR
1%1 EGP0.010 EGP0.92 MUR
2%1 EGP0.020 EGP0.91 MUR
3%1 EGP0.030 EGP0.90 MUR
4%1 EGP0.040 EGP0.89 MUR
5%1 EGP0.050 EGP0.88 MUR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rupee Mauritius

EGPMUR
10.92
54.62
109.24
2018.48
5046.22
10092.44
250231.12
500462.24
1000924.49

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Bảng Ai Cập

MUREGP
11.08
55.4
1010.81
2021.63
5054.08
100108.16
250270.41
500540.83
10001081.67

Thông tin thêm về EGP hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ